Có 1 kết quả:

cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ

1/1

cōng cù ㄘㄨㄥ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 匆猝[cong1 cu4]