Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cōng ㄘㄨㄥTổng nét: 5
Bộ:
bā 勹 (+3 nét)
Hình thái:
⿹勹夕Nét bút:
ノフノフ丶Thương Hiệt: PNI (心弓戈)
Unicode:
U+5307Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận