Có 2 kết quả:

Xiōng ㄒㄩㄥxiōng ㄒㄩㄥ
Âm Pinyin: Xiōng ㄒㄩㄥ, xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: bā 勹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: PUK (心山大)
Unicode: U+5308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Nôm: hung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

Xiōng ㄒㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Hungary
(2) Hungarian
(3) abbr. for 匈牙利[Xiong1 ya2 li4]

Từ ghép 8

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rầm rĩ
2. tộc Hung Nô
3. nước Hungari

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Phần thân thể phía trước từ cổ tới bụng. § Dạng gốc của chữ “hung” 胸.
2. (Danh) Tức “Hung Nô” dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
3. (Danh) Tên gọi tắt của nước “Hung-nha-lợi” 匈牙利 (Hungarian) ở châu Âu.
4. (Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là 洶.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 胸 [xiong] (bộ 肉);
② 【匈奴】 Hung Nô [Xiongnú] Hung Nô (một dân tộc du mục thời xưa ở miền bắc Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ngực, cái bụng.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 胸[xiong1]

Từ ghép 2