Có 2 kết quả:
Xiōng ㄒㄩㄥ • xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: bā 勹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹勹凶
Nét bút: ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: PUK (心山大)
Unicode: U+5308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mã thiên - 白馬篇 (Tào Thực)
• Biệt ca - 別歌 (Lý Lăng)
• Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三 (Trần Tử Ngang)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)
• Đại Phù Phong chủ nhân đáp - 代扶風主人答 (Vương Xương Linh)
• Lũng Tây hành kỳ 2 - 隴西行其二 (Trần Đào)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Nhạc Phi)
• Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一 (Trương Trọng Tố)
• Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征 (Sầm Tham)
• Tống Nguỵ Đại tòng quân - 送魏大從軍 (Trần Tử Ngang)
• Biệt ca - 別歌 (Lý Lăng)
• Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三 (Trần Tử Ngang)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)
• Đại Phù Phong chủ nhân đáp - 代扶風主人答 (Vương Xương Linh)
• Lũng Tây hành kỳ 2 - 隴西行其二 (Trần Đào)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Nhạc Phi)
• Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一 (Trương Trọng Tố)
• Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征 (Sầm Tham)
• Tống Nguỵ Đại tòng quân - 送魏大從軍 (Trần Tử Ngang)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hungary
(2) Hungarian
(3) abbr. for 匈牙利[Xiong1 ya2 li4]
(2) Hungarian
(3) abbr. for 匈牙利[Xiong1 ya2 li4]
Từ ghép 8
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rầm rĩ
2. tộc Hung Nô
3. nước Hungari
2. tộc Hung Nô
3. nước Hungari
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phần thân thể phía trước từ cổ tới bụng. § Dạng gốc của chữ “hung” 胸.
2. (Danh) Tức “Hung Nô” dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
3. (Danh) Tên gọi tắt của nước “Hung-nha-lợi” 匈牙利 (Hungarian) ở châu Âu.
4. (Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là 洶.
2. (Danh) Tức “Hung Nô” dân tộc Trung Quốc thời cổ ở phía bắc.
3. (Danh) Tên gọi tắt của nước “Hung-nha-lợi” 匈牙利 (Hungarian) ở châu Âu.
4. (Động) Rầm rĩ, huyên nhiễu. § Cũng viết là 洶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 胸 [xiong] (bộ 肉);
② 【匈奴】 Hung Nô [Xiongnú] Hung Nô (một dân tộc du mục thời xưa ở miền bắc Trung Quốc).
② 【匈奴】 Hung Nô [Xiongnú] Hung Nô (một dân tộc du mục thời xưa ở miền bắc Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ngực, cái bụng.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 胸[xiong1]
Từ ghép 2