Có 2 kết quả:
Xiōng nú ㄒㄩㄥ ㄋㄨˊ • xiōng nú ㄒㄩㄥ ㄋㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xiongnu
(2) Huns
(3) general term for nomadic people
(2) Huns
(3) general term for nomadic people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người Hung Nô
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0