Có 1 kết quả:
pēng ㄆㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng nổ ầm ầm
Từ điển Trần Văn Chánh
【匉訇】phanh hoanh [penghong] (văn) Ầm ầm (hình dung tiếng nổ lớn). Xem 訇 (bộ 言.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phanh oanh 匉訇: Tiếng nói lớn. Lớn tiếng.
Từ điển Trung-Anh
noise of waters
Từ ghép 1