Có 1 kết quả:

táo ㄊㄠˊ
Âm Quan thoại: táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 8
Bộ: bā 勹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: POJU (心人十山)
Unicode: U+530B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): やきもの (yakimono)
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

táo ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đồ gốm
2. họ Đào

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ gốm. Đồ vật làm bằng đất nung.

Từ điển Trung-Anh

pottery