Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: bā 勹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹勹畐
Nét bút: ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: PMRW (心一口田)
Unicode: U+5310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cốc phong 4 - 穀風 4 (Khổng Tử)
• Manh nhập thành hành - 甿入成行 (Triệu Chấp Tín)
• Ngộ vong niên đồng liêu tác - 遇忘年同僚作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君 (Đỗ Phủ)
• Sinh dân 4 - 生民 4 (Khổng Tử)
• Manh nhập thành hành - 甿入成行 (Triệu Chấp Tín)
• Ngộ vong niên đồng liêu tác - 遇忘年同僚作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君 (Đỗ Phủ)
• Sinh dân 4 - 生民 4 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bò trên mặt đất.
Từ điển Trung-Anh
to fall prostrate
Từ ghép 5