Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ bặc 匍匐)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bồ bặc” 匍匐 bò lổm ngổm. Xem “bổ” 匍.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm. Xem chữ bổ 匍 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 匍匐 [púfú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bò trên mặt đất.
Từ điển Trung-Anh
to fall prostrate
Từ ghép 5