Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: bā 勹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: PMRW (心一口田)
Unicode: U+5310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bặc
Âm Nôm: bặc, bặt
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku), フク (fuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baak6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bồ bặc 匍匐)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Bồ bặc” 匍匐 bò lổm ngổm. Xem “bổ” 匍.

Từ điển Thiều Chửu

① Bồ bặc 匍匐 bò lổm ngổm. Xem chữ bổ 匍 ở trên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 匍匐 [púfú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bò trên mặt đất.

Từ điển Trung-Anh

to fall prostrate

Từ ghép 5