Có 1 kết quả:
gōng ㄍㄨㄥ
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: bā 勹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹勹躬
Nét bút: ノフノ丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: PHHN (心竹竹弓)
Unicode: U+5311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: bā 勹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹勹躬
Nét bút: ノフノ丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: PHHN (心竹竹弓)
Unicode: U+5311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cung
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): うやま.う (uyama.u)
Âm Quảng Đông: kung4
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): うやま.う (uyama.u)
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow
(2) to salute
(2) to salute