Có 1 kết quả:

gōng ㄍㄨㄥ
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: bā 勹 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: PHHR (心竹竹口)
Unicode: U+5314
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung, khung

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

gōng ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 匑[gong1]