Có 2 kết quả:
huā ㄏㄨㄚ • huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 4
Bộ: bǐ 匕 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻𠤎
Nét bút: ノ丨ノフ
Thương Hiệt: OP (人心)
Unicode: U+5316
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoá
Âm Nôm: hoa, huế
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ば.ける (ba.keru), ば.かす (ba.kasu), ふ.ける (fu.keru), け.する (ke.suru)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: faa3
Âm Nôm: hoa, huế
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ば.ける (ba.keru), ば.かす (ba.kasu), ふ.ける (fu.keru), け.する (ke.suru)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: faa3
Tự hình 6
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Chử hải ca - 煮海歌 (Liễu Vĩnh)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Khổng Lộ cẩu khẩu - 空路苟口 (Nguyễn Khuyến)
• Khuyến Lý Công Uẩn - 勸李公蘊 (Vạn Hạnh thiền sư)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Liên ứng thí bất nhập cách tác - 憐應試不入隔作 (Thái Thuận)
• Luy tuấn - 羸駿 (Bạch Cư Dị)
• Quá Lê công từ - 過黎公祠 (Nguyễn Quốc Hiệu)
• U sầu kỳ 1 - 幽愁其一 (Nguyễn Khuyến)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Đỗ quyên hành (Cổ thì Đỗ Vũ xưng Vọng Đế) - 杜鵑行(古時杜宇稱望帝) (Đỗ Phủ)
• Khổng Lộ cẩu khẩu - 空路苟口 (Nguyễn Khuyến)
• Khuyến Lý Công Uẩn - 勸李公蘊 (Vạn Hạnh thiền sư)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Liên ứng thí bất nhập cách tác - 憐應試不入隔作 (Thái Thuận)
• Luy tuấn - 羸駿 (Bạch Cư Dị)
• Quá Lê công từ - 過黎公祠 (Nguyễn Quốc Hiệu)
• U sầu kỳ 1 - 幽愁其一 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Biến đổi, cải biến. ◎Như: “thiên biến vạn hóa” 千變萬化 biến đổi không cùng. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân pháp dữ thì biến, lễ dữ tục hóa” 故聖人法與時變, 禮與俗化 (Phiếm luận 氾論) Cho nên phép tắc của thánh nhân biến dịch theo thời đại, lễ nghi thay đổi theo phong tục.
2. (Động) Trời đất sinh thành muôn vật. ◎Như: “tạo hóa” 造化, “hóa dục” 化育.
3. (Động) Dạy dỗ, biến đổi dân tục làm cho thuần hậu, tốt đẹp hơn. ◎Như: “giáo hóa” 教化 dạy dỗ.
4. (Động) Chết. ◎Như: “vật hóa” 物化 chết, “vũ hóa” 羽化 đắc đạo thành tiên.
5. (Động) Vật thể tiêu tan, biến đổi hình trạng tính chất. ◎Như: “tiêu hóa” 消化.
6. (Động) Đốt cháy. ◇Tây du kí 西遊記: “Hiến quá liễu chủng chủng hương hỏa, hóa liễu chúng thần chỉ mã, thiêu liễu tiến vong văn sớ, Phật sự dĩ tất, hựu các an tẩm” 獻過了種種香火, 化了眾神紙馬, 燒了薦亡文疏, 佛事已畢, 又各安寢 (Đệ lục thập cửu hồi) Dâng đủ loại hương hoa, đốt vàng mã, đốt sớ cúng, lễ Phật xong xuôi, đều đi nghỉ.
7. (Động) Cầu xin. ◎Như: “hóa mộ” 化募, “hóa duyên” 化緣 nghĩa là lấy lời đạo nghĩa khiến cho người sinh lòng từ thiện mà giúp cho.
8. (Động) Đặt sau tính từ hoặc dành từ, biểu thị chuyển biến thành trạng thái hay tính chất nào đó. ◎Như: “lục hóa” 綠化, “ác hóa” 惡化, “điện khí hóa” 電氣化, “khoa học hóa” 科學化, “hiện đại hóa” 現代化.
9. (Danh) Học thuật, sự giáo hóa. ◎Như: “phong hóa” 風化 tập tục đã được dạy bảo thành tốt đẹp. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Hoàng Bá, Cấp Ảm chi hóa” 黃霸, 汲黯之化 (Phong kiến luận 封建論) Đạo lí giáo hóa của Hoàng Bá, Cấp Ảm.
10. (Danh) Gọi tắt của môn “hóa học” 化學. ◎Như: “lí hóa” 理化 môn vật lí và môn hóa học.
11. Một âm là “hoa”. (Danh) “Hoa tử” 化子 người ăn mày. § Cũng gọi là “khiếu hoa tử” 叫花子.
2. (Động) Trời đất sinh thành muôn vật. ◎Như: “tạo hóa” 造化, “hóa dục” 化育.
3. (Động) Dạy dỗ, biến đổi dân tục làm cho thuần hậu, tốt đẹp hơn. ◎Như: “giáo hóa” 教化 dạy dỗ.
4. (Động) Chết. ◎Như: “vật hóa” 物化 chết, “vũ hóa” 羽化 đắc đạo thành tiên.
5. (Động) Vật thể tiêu tan, biến đổi hình trạng tính chất. ◎Như: “tiêu hóa” 消化.
6. (Động) Đốt cháy. ◇Tây du kí 西遊記: “Hiến quá liễu chủng chủng hương hỏa, hóa liễu chúng thần chỉ mã, thiêu liễu tiến vong văn sớ, Phật sự dĩ tất, hựu các an tẩm” 獻過了種種香火, 化了眾神紙馬, 燒了薦亡文疏, 佛事已畢, 又各安寢 (Đệ lục thập cửu hồi) Dâng đủ loại hương hoa, đốt vàng mã, đốt sớ cúng, lễ Phật xong xuôi, đều đi nghỉ.
7. (Động) Cầu xin. ◎Như: “hóa mộ” 化募, “hóa duyên” 化緣 nghĩa là lấy lời đạo nghĩa khiến cho người sinh lòng từ thiện mà giúp cho.
8. (Động) Đặt sau tính từ hoặc dành từ, biểu thị chuyển biến thành trạng thái hay tính chất nào đó. ◎Như: “lục hóa” 綠化, “ác hóa” 惡化, “điện khí hóa” 電氣化, “khoa học hóa” 科學化, “hiện đại hóa” 現代化.
9. (Danh) Học thuật, sự giáo hóa. ◎Như: “phong hóa” 風化 tập tục đã được dạy bảo thành tốt đẹp. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Hoàng Bá, Cấp Ảm chi hóa” 黃霸, 汲黯之化 (Phong kiến luận 封建論) Đạo lí giáo hóa của Hoàng Bá, Cấp Ảm.
10. (Danh) Gọi tắt của môn “hóa học” 化學. ◎Như: “lí hóa” 理化 môn vật lí và môn hóa học.
11. Một âm là “hoa”. (Danh) “Hoa tử” 化子 người ăn mày. § Cũng gọi là “khiếu hoa tử” 叫花子.
Từ điển Trung-Anh
variant of 花[hua1]
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biến hoá, biến đổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Biến đổi, cải biến. ◎Như: “thiên biến vạn hóa” 千變萬化 biến đổi không cùng. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cố thánh nhân pháp dữ thì biến, lễ dữ tục hóa” 故聖人法與時變, 禮與俗化 (Phiếm luận 氾論) Cho nên phép tắc của thánh nhân biến dịch theo thời đại, lễ nghi thay đổi theo phong tục.
2. (Động) Trời đất sinh thành muôn vật. ◎Như: “tạo hóa” 造化, “hóa dục” 化育.
3. (Động) Dạy dỗ, biến đổi dân tục làm cho thuần hậu, tốt đẹp hơn. ◎Như: “giáo hóa” 教化 dạy dỗ.
4. (Động) Chết. ◎Như: “vật hóa” 物化 chết, “vũ hóa” 羽化 đắc đạo thành tiên.
5. (Động) Vật thể tiêu tan, biến đổi hình trạng tính chất. ◎Như: “tiêu hóa” 消化.
6. (Động) Đốt cháy. ◇Tây du kí 西遊記: “Hiến quá liễu chủng chủng hương hỏa, hóa liễu chúng thần chỉ mã, thiêu liễu tiến vong văn sớ, Phật sự dĩ tất, hựu các an tẩm” 獻過了種種香火, 化了眾神紙馬, 燒了薦亡文疏, 佛事已畢, 又各安寢 (Đệ lục thập cửu hồi) Dâng đủ loại hương hoa, đốt vàng mã, đốt sớ cúng, lễ Phật xong xuôi, đều đi nghỉ.
7. (Động) Cầu xin. ◎Như: “hóa mộ” 化募, “hóa duyên” 化緣 nghĩa là lấy lời đạo nghĩa khiến cho người sinh lòng từ thiện mà giúp cho.
8. (Động) Đặt sau tính từ hoặc dành từ, biểu thị chuyển biến thành trạng thái hay tính chất nào đó. ◎Như: “lục hóa” 綠化, “ác hóa” 惡化, “điện khí hóa” 電氣化, “khoa học hóa” 科學化, “hiện đại hóa” 現代化.
9. (Danh) Học thuật, sự giáo hóa. ◎Như: “phong hóa” 風化 tập tục đã được dạy bảo thành tốt đẹp. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Hoàng Bá, Cấp Ảm chi hóa” 黃霸, 汲黯之化 (Phong kiến luận 封建論) Đạo lí giáo hóa của Hoàng Bá, Cấp Ảm.
10. (Danh) Gọi tắt của môn “hóa học” 化學. ◎Như: “lí hóa” 理化 môn vật lí và môn hóa học.
11. Một âm là “hoa”. (Danh) “Hoa tử” 化子 người ăn mày. § Cũng gọi là “khiếu hoa tử” 叫花子.
2. (Động) Trời đất sinh thành muôn vật. ◎Như: “tạo hóa” 造化, “hóa dục” 化育.
3. (Động) Dạy dỗ, biến đổi dân tục làm cho thuần hậu, tốt đẹp hơn. ◎Như: “giáo hóa” 教化 dạy dỗ.
4. (Động) Chết. ◎Như: “vật hóa” 物化 chết, “vũ hóa” 羽化 đắc đạo thành tiên.
5. (Động) Vật thể tiêu tan, biến đổi hình trạng tính chất. ◎Như: “tiêu hóa” 消化.
6. (Động) Đốt cháy. ◇Tây du kí 西遊記: “Hiến quá liễu chủng chủng hương hỏa, hóa liễu chúng thần chỉ mã, thiêu liễu tiến vong văn sớ, Phật sự dĩ tất, hựu các an tẩm” 獻過了種種香火, 化了眾神紙馬, 燒了薦亡文疏, 佛事已畢, 又各安寢 (Đệ lục thập cửu hồi) Dâng đủ loại hương hoa, đốt vàng mã, đốt sớ cúng, lễ Phật xong xuôi, đều đi nghỉ.
7. (Động) Cầu xin. ◎Như: “hóa mộ” 化募, “hóa duyên” 化緣 nghĩa là lấy lời đạo nghĩa khiến cho người sinh lòng từ thiện mà giúp cho.
8. (Động) Đặt sau tính từ hoặc dành từ, biểu thị chuyển biến thành trạng thái hay tính chất nào đó. ◎Như: “lục hóa” 綠化, “ác hóa” 惡化, “điện khí hóa” 電氣化, “khoa học hóa” 科學化, “hiện đại hóa” 現代化.
9. (Danh) Học thuật, sự giáo hóa. ◎Như: “phong hóa” 風化 tập tục đã được dạy bảo thành tốt đẹp. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Hoàng Bá, Cấp Ảm chi hóa” 黃霸, 汲黯之化 (Phong kiến luận 封建論) Đạo lí giáo hóa của Hoàng Bá, Cấp Ảm.
10. (Danh) Gọi tắt của môn “hóa học” 化學. ◎Như: “lí hóa” 理化 môn vật lí và môn hóa học.
11. Một âm là “hoa”. (Danh) “Hoa tử” 化子 người ăn mày. § Cũng gọi là “khiếu hoa tử” 叫花子.
Từ điển Thiều Chửu
① Biến hoá. Biến đổi vô hình. Như hoá thân 化身, hoá trang 化粧 nghĩa là biến đổi hình tướng không cho ai biết. Phật vì muốn cứu chúng sinh, phải hoá xuống làm thân người gọi là hoá thân. Phàm vật này mất mà vật kia sinh ra gọi là hoá. Như hủ thảo hoá vi huỳnh 腐草化為螢 cỏ thối hoá làm đom đóm. Thoát xác bay lên tiên gọi là vũ hoá 羽化. Dần dần ít đi, có rồi lại không cũng gọi là hoá. Như tiêu hoá 消化 tiêu tan vật chất hoá ra chất khác, phần hoá 焚化 lấy lửa đốt cho tan mất, dung hoá 溶化 cho vào nước cho tan ra. Khoa học về vật chất chia ghẽ các vật ra từng chất, hay pha lẫn mấy chất làm thành một chất gọi là hoá học 化學.
② Hoá sinh. Như ta gọi trời đất là tạo hoá 造化, là hoá công 化工 nghĩa là sinh diệt được muôn vật.
③ Cảm hoá. Chuyển di tính chất, cải lương dân tục gọi là hoá. Như giáo hoá 教化 nghĩa là dẫn bảo chúng, cấm ngăn chúng, khiến cho chúng thuận tòng vậy. Lấy ân nghĩa mà cảm gọi là đức hoá 德化, lấy chánh trị mà cảm gọi là phong hoá 風化, lấy lễ giáo mà cảm gọi là văn hoá 文化. Cho nên kẻ ở cõi ngoài, không theo sự giáo hoá của mình gọi là hoá ngoại 化外, bị mình cảm hoá cũng như theo mình gọi là đồng hoá 同化.
④ Cầu xin, như hoá mộ 化募, hoá duyên 化緣 nghĩa là lấy lời đạo nghĩa mà cảm hoá, khiến cho người sinh lòng từ thiện mà cho mà giúp.
② Hoá sinh. Như ta gọi trời đất là tạo hoá 造化, là hoá công 化工 nghĩa là sinh diệt được muôn vật.
③ Cảm hoá. Chuyển di tính chất, cải lương dân tục gọi là hoá. Như giáo hoá 教化 nghĩa là dẫn bảo chúng, cấm ngăn chúng, khiến cho chúng thuận tòng vậy. Lấy ân nghĩa mà cảm gọi là đức hoá 德化, lấy chánh trị mà cảm gọi là phong hoá 風化, lấy lễ giáo mà cảm gọi là văn hoá 文化. Cho nên kẻ ở cõi ngoài, không theo sự giáo hoá của mình gọi là hoá ngoại 化外, bị mình cảm hoá cũng như theo mình gọi là đồng hoá 同化.
④ Cầu xin, như hoá mộ 化募, hoá duyên 化緣 nghĩa là lấy lời đạo nghĩa mà cảm hoá, khiến cho người sinh lòng từ thiện mà cho mà giúp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Biến) hoá, đổi: 變化 Biến hoá, biến đổi, thay đổi; 感化 Cảm hoá;
② Sinh hoá, sinh thành (vạn vật);
③ Dạy dỗ, sửa đổi phong tục cho tốt lên, cảm hoá: 教化 Giáo hoá; 德化 Cảm hoá bằng ân nghĩa;
④ Tan: 雪化了 Tuyết tan rồi;
⑤ Hoá học: 理化 Vật lí và hoá học;
⑥ Chảy: 鐵燒化了 Sắt nung đã chảy;
⑦ Hoá, làm cho biến thành: 農業機械化 Cơ giới (khí) hoá nông nghiệp;
⑧ 【化募】hoá mộ [huàmù]; 【化緣】 hoá duyên [huàyuán] (tôn) Đi quyên, đi khất thực (của nhà chùa).
② Sinh hoá, sinh thành (vạn vật);
③ Dạy dỗ, sửa đổi phong tục cho tốt lên, cảm hoá: 教化 Giáo hoá; 德化 Cảm hoá bằng ân nghĩa;
④ Tan: 雪化了 Tuyết tan rồi;
⑤ Hoá học: 理化 Vật lí và hoá học;
⑥ Chảy: 鐵燒化了 Sắt nung đã chảy;
⑦ Hoá, làm cho biến thành: 農業機械化 Cơ giới (khí) hoá nông nghiệp;
⑧ 【化募】hoá mộ [huàmù]; 【化緣】 hoá duyên [huàyuán] (tôn) Đi quyên, đi khất thực (của nhà chùa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi — Làm cho thay đổi — Chỉ sự sống — Cũng chỉ sự chết.
Từ điển Trung-Anh
(1) to make into
(2) to change into
(3) -ization
(4) to ... -ize
(5) to transform
(6) abbr. for 化學|化学[hua4 xue2]
(2) to change into
(3) -ization
(4) to ... -ize
(5) to transform
(6) abbr. for 化學|化学[hua4 xue2]
Từ ghép 963
ā tuō pǐn huà 阿拖品化 • ǎi huà 矮化 • ān dìng huà 安定化 • Ān huà 安化 • Ān huà xiàn 安化县 • Ān huà xiàn 安化縣 • ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯类化合物 • ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯類化合物 • bái huà bìng 白化病 • bái huà zhèng 白化症 • bái rè huà 白热化 • bái rè huà 白熱化 • bàn gōng zì dòng huà 办公自动化 • bàn gōng zì dòng huà 辦公自動化 • bàn kāi huà 半开化 • bàn kāi huà 半開化 • bǎo ān zì dòng huà 保安自动化 • bǎo ān zì dòng huà 保安自動化 • bèi jǐng xū huà 背景虚化 • bèi jǐng xū huà 背景虛化 • bèi yōu huà diào 被优化掉 • bèi yōu huà diào 被優化掉 • běn dì huà 本地化 • běn tǔ huà 本土化 • biān yuán huà 边缘化 • biān yuán huà 邊緣化 • biàn huà 变化 • biàn huà 變化 • biàn huà duō duān 变化多端 • biàn huà duō duān 變化多端 • biàn huà mò cè 变化莫测 • biàn huà mò cè 變化莫測 • biàn jié huà 便捷化 • biāo zhǔn huà 标准化 • biāo zhǔn huà 標準化 • biǎo miàn huà 表面化 • biǎo miàn huó huà jì 表面活化剂 • biǎo miàn huó huà jì 表面活化劑 • bō li huà 玻璃化 • bù biàn huà 不变化 • bù biàn huà 不變化 • chǎn yè huà 产业化 • chǎn yè huà 產業化 • cháng tài huà 常态化 • cháng tài huà 常態化 • chén huà 陈化 • chén huà 陳化 • chéng shì huà 城市化 • chéng zhèn huà 城鎮化 • chéng zhèn huà 城镇化 • chéng zhèn huà shuǐ píng 城鎮化水平 • chéng zhèn huà shuǐ píng 城镇化水平 • chóng zhèng huà 重正化 • chǒu huà 丑化 • chǒu huà 醜化 • chū shén rù huà 出神入化 • chū shǐ huà 初始化 • chūn fēng huà yǔ 春風化雨 • chūn fēng huà yǔ 春风化雨 • chūn huà 春化 • Chún huà 淳化 • Chún huà Xiàn 淳化县 • Chún huà Xiàn 淳化縣 • cí huà 磁化 • cì wén huà 次文化 • Cóng huà 从化 • Cóng huà 從化 • Cóng huà shì 从化市 • Cóng huà shì 從化市 • cuī huà 催化 • cuī huà jì 催化剂 • cuī huà jì 催化劑 • cuī huà zuò yòng 催化作用 • dà ér huà zhī 大而化之 • Dà huà xiàn 大化县 • Dà huà xiàn 大化縣 • Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑤族自治縣 • Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑶族自治县 • dà qì nuǎn huà 大气暖化 • dà qì nuǎn huà 大氣暖化 • dà shì huà xiǎo , xiǎo shì huà liǎo 大事化小,小事化了 • Dà wèn kǒu wén huà 大汶口文化 • dà zhòng huà 大众化 • dà zhòng huà 大眾化 • dàn huà 淡化 • dàn yǎng huà wù 氮氧化物 • Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德国标准化学会 • Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德國標準化學會 • Dé huà 德化 • Dé huà xiàn 德化县 • Dé huà xiàn 德化縣 • dī sú huà 低俗化 • Dí huà 迪化 • Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次汉字简化方案 • Dì èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn 第二次漢字簡化方案 • dì qiú huà xué 地球化学 • dì qiú huà xué 地球化學 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五个现代化 • dì wǔ gè xiàn dài huà 第五個現代化 • diǎn huà 点化 • diǎn huà 點化 • diǎn huà jiǎ 碘化鉀 • diǎn huà jiǎ 碘化钾 • diǎn huà nà 碘化鈉 • diǎn huà nà 碘化钠 • diǎn huà yín 碘化銀 • diǎn huà yín 碘化银 • diǎn xíng huà 典型化 • diàn huà jiào yù 电化教育 • diàn huà jiào yù 電化教育 • diàn huà xué 电化学 • diàn huà xué 電化學 • diàn qì huà 电气化 • diàn qì huà 電氣化 • diàn zǐ huà yíng yè 电子化营业 • diàn zǐ huà yíng yè 電子化營業 • Dōng bā wén huà 东巴文化 • Dōng bā wén huà 東巴文化 • dōng xī fāng wén huà 东西方文化 • dōng xī fāng wén huà 東西方文化 • dòng mài yìng huà 动脉硬化 • dòng mài yìng huà 動脈硬化 • dòng mài zhōu yàng yìng huà 动脉粥样硬化 • dòng mài zhōu yàng yìng huà 動脈粥樣硬化 • dū shì huà dì qū 都市化地区 • dū shì huà dì qū 都市化地區 • dú huà 毒化 • Dūn huà 敦化 • Dūn huà shì 敦化市 • duō fā xìng yìng huà zhèng 多发性硬化症 • duō fā xìng yìng huà zhèng 多發性硬化症 • duō gōng huà 多工化 • duō jí huà 多极化 • duō jí huà 多極化 • duō yàng huà 多样化 • duō yàng huà 多樣化 • duō yuán huà 多元化 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主义 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主義 • è gǎo wén huà 恶搞文化 • è gǎo wén huà 惡搞文化 • è huà 恶化 • è huà 惡化 • ér huà 儿化 • ér huà 兒化 • ér huà yùn 儿化韵 • ér huà yùn 兒化韻 • èr liú huà tàn 二硫化碳 • èr yǎng huà dàn 二氧化氮 • èr yǎng huà guī 二氧化硅 • èr yǎng huà liú 二氧化硫 • èr yǎng huà měng 二氧化錳 • èr yǎng huà měng 二氧化锰 • èr yǎng huà tài 二氧化鈦 • èr yǎng huà tài 二氧化钛 • èr yǎng huà tàn 二氧化碳 • èr yǎng huà tàn gé lí 二氧化碳隔离 • èr yǎng huà tàn gé lí 二氧化碳隔離 • èr yǎng huà wù 二氧化物 • èr yǎng huà yóu 二氧化鈾 • èr yǎng huà yóu 二氧化铀 • fáng huà jiù yuán 防化救援 • fēi gàng gǎn huà 非杠杆化 • fēi gàng gǎn huà 非槓桿化 • fēi hé huà 非核化 • fēi rén huà 非人化 • Fēi wù zhì Wén huà Yí chǎn 非物質文化遺產 • Fēi wù zhì Wén huà Yí chǎn 非物质文化遗产 • fēn huà 分化 • fēn xī huà xué 分析化学 • fēn xī huà xué 分析化學 • fēn zǐ huà hé wù 分子化合物 • fén huà 焚化 • fēng huà 風化 • fēng huà 风化 • fēng huà qū 風化區 • fēng huà qū 风化区 • fēng huà zuò yòng 風化作用 • fēng huà zuò yòng 风化作用 • féng xiōng huà jí 逢凶化吉 • Fèng huà 奉化 • Fèng huà shì 奉化市 • fū huà 孵化 • fū huà chǎng 孵化场 • fū huà chǎng 孵化場 • fū huà qī 孵化期 • fū huà qì 孵化器 • fú huà 氟化 • fú huà qīng 氟化氢 • fú huà qīng 氟化氫 • fú huà wù 氟化物 • fǔ huà 腐化 • fù zá huà 复杂化 • fù zá huà 複雜化 • gài huà 鈣化 • gài huà 钙化 • gài kuò huà 概括化 • gài niàn huà 概念化 • gān yìng huà 肝硬化 • gǎn huà 感化 • gǎn huà yuàn 感化院 • gāng huà bō li 鋼化玻璃 • gāng huà bō li 钢化玻璃 • gāo fēn zǐ huà xué 高分子化学 • gāo fēn zǐ huà xué 高分子化學 • gé shì huà 格式化 • gè xìng huà 个性化 • gè xìng huà 個性化 • gōng kāi huà 公开化 • gōng kāi huà 公開化 • gōng lǜ è huà 功率恶化 • gōng lǜ è huà 功率惡化 • gōng shì huà 公式化 • gōng yè huà 工业化 • gōng yè huà 工業化 • gōng yè huà guó jiā 工业化国家 • gōng yè huà guó jiā 工業化國家 • gōng yè xiàn dài huà 工业现代化 • gōng yè xiàn dài huà 工業現代化 • gōng yǒu huà 公有化 • gǔ huà 骨化 • gù huà 固化 • guāng huà xué 光化学 • guāng huà xué 光化學 • guāng huà zuò yòng 光化作用 • guāng tiān huà rì 光天化日 • guī fàn huà 規範化 • guī fàn huà 规范化 • Guī huà 归化 • Guī huà 歸化 • guī huà mù 硅化木 • guī zé huà 規則化 • guī zé huà 规则化 • guì zú huà 貴族化 • guì zú huà 贵族化 • guó chǎn huà 国产化 • guó chǎn huà 國產化 • guó fáng xiàn dài huà 国防现代化 • guó fáng xiàn dài huà 國防現代化 • Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 国际标准化组织 • Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 國際標準化組織 • guó jì huà 国际化 • guó jì huà 國際化 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会 • Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家標準化管理委員會 • guó yǒu huà 国有化 • guó yǒu huà 國有化 • guò fèn jiǎn dān huà 过份简单化 • guò fèn jiǎn dān huà 過份簡單化 • guò yǎng huà 过氧化 • guò yǎng huà 過氧化 • guò yǎng huà běn jiǎ xiān 过氧化苯甲酰 • guò yǎng huà běn jiǎ xiān 過氧化苯甲酰 • guò yǎng huà qīng 过氧化氢 • guò yǎng huà qīng 過氧化氫 • guò yǎng huà qīng méi 过氧化氢酶 • guò yǎng huà qīng méi 過氧化氫酶 • guò yǎng huà wù 过氧化物 • guò yǎng huà wù 過氧化物 • Hàn huà 汉化 • Hàn huà 漢化 • hé fǎ huà 合法化 • hé lǐ huà 合理化 • hé zuò huà 合作化 • huà dí wéi yǒu 化敌为友 • huà dí wéi yǒu 化敵為友 • huà dòng 化冻 • huà dòng 化凍 • huà féi 化肥 • huà fèn chí 化粪池 • huà fèn chí 化糞池 • huà fǔ xiǔ wéi shén qí 化腐朽为神奇 • huà fǔ xiǔ wéi shén qí 化腐朽為神奇 • huà gān gē wéi yù bó 化干戈为玉帛 • huà gān gē wéi yù bó 化干戈為玉帛 • huà gōng 化工 • huà gōng chǎng 化工厂 • huà gōng chǎng 化工廠 • huà hé 化合 • huà hé jià 化合价 • huà hé jià 化合價 • huà hé wù 化合物 • huà jiě 化解 • huà kāi 化开 • huà kāi 化開 • huà liáo 化疗 • huà liáo 化療 • huà míng 化名 • huà nóng 化脓 • huà nóng 化膿 • huà nóng xìng 化脓性 • huà nóng xìng 化膿性 • huà rì 化日 • huà shēn 化身 • huà shí 化石 • huà shí qún 化石群 • huà shí rán liào 化石燃料 • huà tán 化痰 • huà wài 化外 • huà wéi pào yǐng 化为泡影 • huà wéi pào yǐng 化為泡影 • huà wéi wū yǒu 化为乌有 • huà wéi wū yǒu 化為烏有 • huà wǔ 化武 • huà xiān 化纖 • huà xiān 化纤 • huà xiǎn wéi yí 化险为夷 • huà xiǎn wéi yí 化險為夷 • huà xué 化学 • huà xué 化學 • huà xué bǐ sè fǎ 化学比色法 • huà xué bǐ sè fǎ 化學比色法 • huà xué biàn huà 化学变化 • huà xué biàn huà 化學變化 • huà xué chéng fèn 化学成分 • huà xué chéng fèn 化學成分 • huà xué dàn yào 化学弹药 • huà xué dàn yào 化學彈藥 • huà xué fǎn yìng 化学反应 • huà xué fǎn yìng 化學反應 • huà xué fāng chéng shì 化学方程式 • huà xué fāng chéng shì 化學方程式 • huà xué fēn xī 化学分析 • huà xué fēn xī 化學分析 • huà xué gōng chéng 化学工程 • huà xué gōng chéng 化學工程 • huà xué gōng yè 化学工业 • huà xué gōng yè 化學工業 • huà xué háng dàn 化学航弹 • huà xué háng dàn 化學航彈 • huà xué jī guāng qì 化学激光器 • huà xué jī guāng qì 化學激光器 • huà xué jì liàng jì 化学剂量计 • huà xué jì liàng jì 化學劑量計 • huà xué jiā 化学家 • huà xué jiā 化學家 • huà xué jiàn 化学键 • huà xué jiàn 化學鍵 • huà xué liáo fǎ 化学疗法 • huà xué liáo fǎ 化學療法 • huà xué néng 化学能 • huà xué néng 化學能 • huà xué pǐn 化学品 • huà xué pǐn 化學品 • huà xué shī 化学师 • huà xué shī 化學師 • huà xué shì 化学式 • huà xué shì 化學式 • huà xué wǔ qì 化学武器 • huà xué wǔ qì 化學武器 • huà xué wǔ qì chǔ bèi 化学武器储备 • huà xué wǔ qì chǔ bèi 化學武器儲備 • huà xué wǔ qì fáng hù 化学武器防护 • huà xué wǔ qì fáng hù 化學武器防護 • huà xué wù 化学物 • huà xué wù 化學物 • huà xué xì 化学系 • huà xué xì 化學系 • huà xué xiān wéi 化学纤维 • huà xué xiān wéi 化學纖維 • huà xué xìn xī sù 化学信息素 • huà xué xìn xī sù 化學信息素 • huà xué xìng 化学性 • huà xué xìng 化學性 • huà xué xìng zhì 化学性质 • huà xué xìng zhì 化學性質 • huà xué xū yǎng liàng 化学需氧量 • huà xué xū yǎng liàng 化學需氧量 • huà xué yuán sù 化学元素 • huà xué yuán sù 化學元素 • huà xué zhàn 化学战 • huà xué zhàn 化學戰 • huà xué zhàn dòu bù 化学战斗部 • huà xué zhàn dòu bù 化學戰斗部 • huà xué zhàn jì 化学战剂 • huà xué zhàn jì 化學戰劑 • huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化学战剂检毒箱 • huà xué zhàn jì jiǎn dú xiāng 化學戰劑檢毒箱 • huà xué zhì liáo 化学治疗 • huà xué zhì liáo 化學治療 • huà yàn 化驗 • huà yàn 化验 • huà yǒng 化蛹 • huà yóu qì 化油器 • huà yuán 化緣 • huà yuán 化缘 • huà zhāi 化斋 • huà zhāi 化齋 • huà zhěng wéi líng 化整为零 • huà zhěng wéi líng 化整為零 • huà zhuāng 化妆 • huà zhuāng 化妝 • huà zhuāng 化装 • huà zhuāng 化裝 • huà zhuāng pǐn 化妆品 • huà zhuāng pǐn 化妝品 • huà zhuāng shì 化妆室 • huà zhuāng shì 化妝室 • huà zhuāng wǔ huì 化妆舞会 • huà zhuāng wǔ huì 化妝舞會 • huà zuò 化作 • Huái huà 怀化 • Huái huà 懷化 • Huái huà shì 怀化市 • Huái huà shì 懷化市 • Huái huà xiàn 怀化县 • Huái huà xiàn 懷化縣 • huán huà 环化 • huán huà 環化 • huán qiú huà 环球化 • huán qiú huà 環球化 • huàn huà 幻化 • huāng mò huà 荒漠化 • huó huà 活化 • huó huà fēn xī 活化分析 • huó huà shí 活化石 • huǒ huà 火化 • jī jìn huà 激进化 • jī jìn huà 激進化 • jī xiè huà 机械化 • jī xiè huà 機械化 • jí huà 极化 • jí huà 極化 • jí tǐ huà 集体化 • jí tǐ huà 集體化 • jí xìng qíng huà wù zhōng dú 急性氰化物中毒 • jì yì huà 記憶化 • jì yì huà 记忆化 • jiān ruì huà 尖銳化 • jiān ruì huà 尖锐化 • jiǎn dān huà 简单化 • jiǎn dān huà 簡單化 • jiǎn huà 碱化 • jiǎn huà 简化 • jiǎn huà 簡化 • jiǎn huà 鹼化 • jiǎn huà zì 简化字 • jiǎn huà zì 簡化字 • jiāng huà 僵化 • jiāo huà 焦化 • jiào huà 教化 • jìn huà 进化 • jìn huà 進化 • jìn huà lùn 进化论 • jìn huà lùn 進化論 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约 • jīng mì huà 精密化 • jìng huà 净化 • jìng huà 淨化 • jù tǐ huà 具体化 • jù tǐ huà 具體化 • jūn děng huà 均等化 • jūn shì huà 军事化 • jūn shì huà 軍事化 • kāi huà 开化 • kāi huà 開化 • Kāi huà xiàn 开化县 • Kāi huà xiàn 開化縣 • kàng yǎng huà jì 抗氧化剂 • kàng yǎng huà jì 抗氧化劑 • kē xué jì shù xiàn dài huà 科学技术现代化 • kē xué jì shù xiàn dài huà 科學技術現代化 • kě cí huà tǐ 可磁化体 • kě cí huà tǐ 可磁化體 • kě shì huà 可視化 • kě shì huà 可视化 • kè zhì huà 客制化 • kè zhì huà 客製化 • kōng qì jìng huà qì 空气净化器 • kōng qì jìng huà qì 空氣淨化器 • kuà guó huà 跨国化 • kuà guó huà 跨國化 • kuà wén huà 跨文化 • kuò dà huà 扩大化 • kuò dà huà 擴大化 • Lā dīng huà 拉丁化 • lǎo huà 老化 • lǎo huà méi 老化酶 • lǎo líng huà 老齡化 • lǎo líng huà 老龄化 • lǐ huà 理化 • lǐ huà yīn sù 理化因素 • lǐ qì huà tán 理气化痰 • lǐ qì huà tán 理氣化痰 • lǐ xiǎng huà 理想化 • Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 联合国气候变化框架公约 • Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 聯合國氣候變化框架公約 • liàn huà 炼化 • liàn huà 煉化 • Liáng zhǔ wén huà 良渚文化 • liǎng jí fēn huà 两极分化 • liǎng jí fēn huà 兩極分化 • liàng huà 量化 • liàng huà kuān sōng 量化宽松 • liàng huà kuān sōng 量化寬鬆 • liàng huà luó ji 量化逻辑 • liàng huà luó ji 量化邏輯 • liàng zǐ huà 量子化 • liè huà 裂化 • lín huà gài 磷化鈣 • lín huà gài 磷化钙 • liú huà 硫化 • liú huà qīng 硫化氢 • liú huà qīng 硫化氫 • liù fú huà liú 六氟化硫 • liù fú huà yóu 六氟化鈾 • liù fú huà yóu 六氟化铀 • Lóng huà 隆化 • Lóng huà xiàn 隆化县 • Lóng huà xiàn 隆化縣 • Lóng shān wén huà 龍山文化 • Lóng shān wén huà 龙山文化 • lǜ huà 綠化 • lǜ huà 绿化 • lǜ huà ǎn 氯化銨 • lǜ huà ǎn 氯化铵 • lǜ huà gài 氯化鈣 • lǜ huà gài 氯化钙 • lǜ huà jiǎ 氯化鉀 • lǜ huà jiǎ 氯化钾 • lǜ huà kǔ 氯化苦 • lǜ huà lǚ 氯化鋁 • lǜ huà lǚ 氯化铝 • lǜ huà nà 氯化鈉 • lǜ huà nà 氯化钠 • lǜ huà qīng 氯化氢 • lǜ huà qīng 氯化氫 • lǜ huà qíng 氯化氰 • lǜ huà wù 氯化物 • lǜ huà xīn 氯化鋅 • lǜ huà xīn 氯化锌 • lǔ huà 卤化 • lǔ huà 鹵化 • lǔ huà wù 卤化物 • lǔ huà wù 鹵化物 • lǔ huà yín 卤化银 • lǔ huà yín 鹵化銀 • luó mǎ huà 罗马化 • luó mǎ huà 羅馬化 • luǒ dì huà 裸地化 • màn huà jì 慢化剂 • màn huà jì 慢化劑 • měi huà 美化 • mín yíng huà 民營化 • mín yíng huà 民营化 • mín zhǔ huà 民主化 • mó kuài huà 模块化 • mó kuài huà 模塊化 • mó kuài huà lǐ lùn 模块化理论 • mó kuài huà lǐ lùn 模塊化理論 • mǔ rǔ huà nǎi fěn 母乳化奶粉 • mù huà 募化 • mù nǎi yī huà 木乃伊化 • Nán huà 南化 • Nán huà xiāng 南化乡 • Nán huà xiāng 南化鄉 • nán xìng huà 男性化 • nèi huà 內化 • nèi huà 内化 • nì gǔ bù huà 泥古不化 • nián qīng huà 年輕化 • nián qīng huà 年轻化 • Níng huà 宁化 • Níng huà 寧化 • Níng huà xiàn 宁化县 • Níng huà xiàn 寧化縣 • nóng cūn hé zuò huà 农村合作化 • nóng cūn hé zuò huà 農村合作化 • nóng yè hé zuò huà 农业合作化 • nóng yè hé zuò huà 農業合作化 • nóng yè jí tǐ huà 农业集体化 • nóng yè jí tǐ huà 農業集體化 • nóng yè xiàn dài huà 农业现代化 • nóng yè xiàn dài huà 農業現代化 • nǚ xìng huà 女性化 • nuǎn huà 暖化 • páng guāng qì huà 膀胱气化 • páng guāng qì huà 膀胱氣化 • piān jí huà 偏极化 • piān jí huà 偏極化 • pǔ biàn huà 普遍化 • Qí jiā wén huà 齊家文化 • Qí jiā wén huà 齐家文化 • qì hòu biàn huà 气候变化 • qì hòu biàn huà 氣候變化 • qì hòu nuǎn huà 气候暖化 • qì hòu nuǎn huà 氣候暖化 • qì huà 气化 • qì huà 氣化 • qì huà 汽化 • qì huà qì 汽化器 • qiān biàn wàn huà 千变万化 • qiān biàn wàn huà 千變萬化 • qián yí mò huà 潛移默化 • qián yí mò huà 潜移默化 • qiáng huà 強化 • qiáng huà 强化 • qīng huà 氢化 • qīng huà 氫化 • qīng huà qíng 氢化氰 • qīng huà qíng 氫化氰 • qīng yǎng huà 氢氧化 • qīng yǎng huà 氫氧化 • qīng yǎng huà gài 氢氧化钙 • qīng yǎng huà gài 氫氧化鈣 • qīng yǎng huà jiǎ 氢氧化钾 • qīng yǎng huà jiǎ 氫氧化鉀 • qīng yǎng huà lǚ 氢氧化铝 • qīng yǎng huà lǚ 氫氧化鋁 • qīng yǎng huà měi 氢氧化镁 • qīng yǎng huà měi 氫氧化鎂 • qīng yǎng huà nà 氢氧化钠 • qīng yǎng huà nà 氫氧化鈉 • qīng yǎng huà wù 氢氧化物 • qīng yǎng huà wù 氫氧化物 • qíng ān huà gài 氰氨化鈣 • qíng ān huà gài 氰氨化钙 • qíng huà jiǎ 氰化鉀 • qíng huà jiǎ 氰化钾 • qíng huà nà 氰化鈉 • qíng huà nà 氰化钠 • qíng huà wù 氰化物 • qíng xù huà 情緒化 • qíng xù huà 情绪化 • qū huà zuò yòng 趋化作用 • qū huà zuò yòng 趨化作用 • quán qiú huà 全球化 • quán qiú nuǎn huà 全球暖化 • quàn huà 劝化 • quàn huà 勸化 • rén gé huà 人格化 • Rén huà 仁化 • Rén huà Xiàn 仁化县 • Rén huà Xiàn 仁化縣 • rén mín gōng shè huà 人民公社化 • rì huà 日化 • róng huà 溶化 • róng huà 熔化 • róng huà 融化 • róng huà diǎn 熔化点 • róng huà diǎn 熔化點 • rǔ huà 乳化 • rǔ huà jì 乳化剂 • rǔ huà jì 乳化劑 • rù kǒu jiù huà 入口就化 • ruǎn huà 軟化 • ruǎn huà 软化 • ruì huà 銳化 • ruì huà 锐化 • ruò huà 弱化 • sān fú huà péng 三氟化硼 • sān lǜ huà lín 三氯化磷 • sān lǜ huà tiě 三氯化鐵 • sān lǜ huà tiě 三氯化铁 • shā mò huà 沙漠化 • Shàn huà 善化 • Shàn huà zhèn 善化鎮 • Shàn huà zhèn 善化镇 • shāng pǐn huà 商品化 • shāng yè huà 商业化 • shāng yè huà 商業化 • shè huì huà 社会化 • shè huì huà 社會化 • shēn huà 深化 • shēn huà jiā 砷化鎵 • shēn huà jiā 砷化镓 • shēn huà qīng 砷化氢 • shēn huà qīng 砷化氫 • shén huà 神化 • shēng huà 生化 • shēng huà wǔ qì 生化武器 • shēng huà xué 生化学 • shēng huà xué 生化學 • shēng wù duō yuán huà 生物多元化 • shēng wù huà xué 生物化学 • shēng wù huà xué 生物化學 • shēng wù huà xué jiā 生物化学家 • shēng wù huà xué jiā 生物化學家 • shēng wù huà xué zhàn jì 生物化学站剂 • shēng wù huà xué zhàn jì 生物化學站劑 • shēng wù huó huà xìng 生物活化性 • shèng huà 圣化 • shèng huà 聖化 • shí gǔ bù huà 食古不化 • shí huà 石化 • shí huà chǎng 石化厂 • shí huà chǎng 石化廠 • shí yóu huà xué 石油化学 • shí yóu huà xué 石油化學 • shǐ yìng huà 使硬化 • shì chǎng huà 市场化 • shì chǎng huà 市場化 • Shì jiè Wén huà Yí chǎn 世界文化遗产 • Shì jiè Wén huà Yí chǎn 世界文化遺產 • shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遗产地 • shì jiè wén huà yí chǎn dì 世界文化遺產地 • shú huà 熟化 • shù huà yù 树化玉 • shù huà yù 樹化玉 • shù lǐ huà 数理化 • shù lǐ huà 數理化 • shù mǎ huà 数码化 • shù mǎ huà 數碼化 • shù zì huà 数字化 • shù zì huà 數字化 • Shùn huà 順化 • Shùn huà 顺化 • sī yǒu huà 私有化 • sì fú huà guī 四氟化硅 • sì fú huà yóu 四氟化鈾 • sì fú huà yóu 四氟化铀 • sì ge xiàn dài huà 四个现代化 • sì ge xiàn dài huà 四個現代化 • sì huà 四化 • sì lǜ huà tàn 四氯化碳 • sōng huà shí 松化石 • sù huà jì 塑化剂 • sù huà jì 塑化劑 • Suí huà 綏化 • Suí huà 绥化 • Suí huà dì qū 綏化地區 • Suí huà dì qū 绥化地区 • Suí huà Shì 綏化市 • Suí huà Shì 绥化市 • suǐ guò yǎng huà wù méi 髓过氧化物酶 • suǐ guò yǎng huà wù méi 髓過氧化物酶 • tān wū fǔ huà 貪汙腐化 • tān wū fǔ huà 贪汙腐化 • tàn huà 碳化 • tàn huà gài 碳化鈣 • tàn huà gài 碳化钙 • tàn huà guī 碳化硅 • tàn huà qīng 碳化氢 • tàn huà qīng 碳化氫 • tàn huà wù 碳化物 • tàn qīng huà hé wù 碳氢化合物 • tàn qīng huà hé wù 碳氫化合物 • tàn shuǐ huà hé wù 碳水化合物 • tè huà 特化 • tiān tǐ yǎn huà xué 天体演化学 • tiān tǐ yǎn huà xué 天體演化學 • tīng huà zuò yòng 烃化作用 • tīng huà zuò yòng 烴化作用 • Tōng huà 通化 • Tōng huà dì qū 通化地区 • Tōng huà dì qū 通化地區 • Tōng huà shì 通化市 • Tōng huà xiàn 通化县 • Tōng huà xiàn 通化縣 • tōng xùn zì dòng huà 通訊自動化 • tōng xùn zì dòng huà 通讯自动化 • tóng huà 同化 • tóng huà zuò yòng 同化作用 • tuì huà 蛻化 • tuì huà 蜕化 • tuì huà 退化 • tuì huà biàn zhì 蛻化變質 • tuì huà biàn zhì 蜕化变质 • wáng huà 王化 • wēi huà 威化 • wēi huà bǐng gān 威化餅乾 • wēi huà bǐng gān 威化饼干 • wēi jī huà 微机化 • wēi jī huà 微機化 • wén huà 文化 • wén huà céng 文化层 • wén huà céng 文化層 • wén huà chéng 文化城 • wén huà chōng jī 文化冲击 • wén huà chōng jī 文化衝擊 • wén huà chuán tǒng 文化传统 • wén huà chuán tǒng 文化傳統 • Wén huà Dà gé mìng 文化大革命 • wén huà gōng 文化宫 • wén huà gōng 文化宮 • wén huà jiāo liú 文化交流 • wén huà quān 文化圈 • wén huà rè 文化热 • wén huà rè 文化熱 • wén huà shǐ 文化史 • wén huà shuǐ píng 文化水平 • wén huà yí chǎn 文化遗产 • wén huà yí chǎn 文化遺產 • wén huà zhàng ài 文化障碍 • wén huà zhàng ài 文化障礙 • wén míng huà 文明化 • wú hé huà 无核化 • wú hé huà 無核化 • wú jī huà xué 无机化学 • wú jī huà xué 無機化學 • wú zhǐ huà 无纸化 • wú zhǐ huà 無紙化 • wú zhǐ huà bàn gōng 无纸化办公 • wú zhǐ huà bàn gōng 無紙化辦公 • wǔ yǎng huà èr fán 五氧化二釩 • wǔ yǎng huà èr fán 五氧化二钒 • wù huà 物化 • wù huà jī 雾化机 • wù huà jī 霧化機 • wù huà qì 雾化器 • wù huà qì 霧化器 • wù lǐ huà xué 物理化学 • wù lǐ huà xué 物理化學 • xì jù huà 戏剧化 • xì jù huà 戲劇化 • xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常 • xì jù huà rén gé wéi cháng 戲劇化人格違常 • xiàn dài huà 现代化 • xiàn dài huà 現代化 • Xiāng gǎng Wén huà Zhōng xīn 香港文化中心 • xiāo huà 消化 • xiāo huà bù liáng 消化不良 • xiāo huà dào 消化道 • xiāo huà gān yóu 硝化甘油 • xiāo huà guǎn 消化管 • xiāo huà jiǔ 消化酒 • xiāo huà méi 消化酶 • xiāo huà xì tǒng 消化系統 • xiāo huà xì tǒng 消化系统 • xiāo huà xiàn 消化腺 • xiāo huà yè 消化液 • Xīn huà 新化 • Xīn huà shì 新化市 • Xīn huà xiàn 新化县 • Xīn huà xiàn 新化縣 • Xīn huà zhèn 新化鎮 • Xīn huà zhèn 新化镇 • Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化运动 • Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化運動 • xīn zhí mín huà 新殖民化 • xìn xī huà 信息化 • Xīng huà 兴化 • Xīng huà 興化 • Xīng huà shì 兴化市 • Xīng huà shì 興化市 • xíng shì huà 形式化 • xiù huà jiǎ 溴化鉀 • xiù huà jiǎ 溴化钾 • xiù huà qíng 溴化氰 • Xuān huà 宣化 • Xuān huà qū 宣化区 • Xuān huà qū 宣化區 • Xuān huà xiàn 宣化县 • Xuān huà xiàn 宣化縣 • xuè guǎn zhōu yàng yìng huà 血管粥样硬化 • xuè guǎn zhōu yàng yìng huà 血管粥樣硬化 • Xún huà 循化 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治县 • Xún huà Sǎ lā zú Zì zhì xiàn 循化撒拉族自治縣 • Xún huà xiàn 循化县 • Xún huà xiàn 循化縣 • xùn huà 馴化 • xùn huà 驯化 • yà wén huà 亚文化 • yà wén huà 亞文化 • yǎn huà 演化 • yǎn huà 衍化 • yǎn huà zhī 演化支 • yáng huà 洋化 • yǎng huà 氧化 • yǎng huà gài 氧化鈣 • yǎng huà gài 氧化钙 • yǎng huà gǒng 氧化汞 • yǎng huà guàn 氧化罐 • yǎng huà jì 氧化剂 • yǎng huà jì 氧化劑 • yǎng huà lǚ 氧化鋁 • yǎng huà lǚ 氧化铝 • yǎng huà měi 氧化鎂 • yǎng huà měi 氧化镁 • yǎng huà wù 氧化物 • yǎng huà xīn 氧化鋅 • yǎng huà xīn 氧化锌 • yǎng huà yóu 氧化鈾 • yǎng huà yóu 氧化铀 • Yǎng sháo wén huà 仰韶文化 • yè huà 液化 • yè huà qì 液化气 • yè huà qì 液化氣 • yè huà shí yóu qì 液化石油气 • yè huà shí yóu qì 液化石油氣 • yī cè huà 一侧化 • yī cè huà 一側化 • yī tāi huà 一胎化 • yī tǐ huà 一体化 • yī tǐ huà 一體化 • yī yǎng huà dàn 一氧化氮 • yī yǎng huà èr dàn 一氧化二氮 • yī yǎng huà tàn 一氧化碳 • yì huà 异化 • yì huà 異化 • yì huà zuò yòng 异化作用 • yì huà zuò yòng 異化作用 • yì yì biàn huà 意义变化 • yì yì biàn huà 意義變化 • Yīng guó Wén huà Xié huì 英国文化协会 • Yīng guó Wén huà Xié huì 英國文化協會 • yìng huà 硬化 • yōng sú huà 庸俗化 • yōu huà 优化 • yōu huà 優化 • yǒu jī huà hé wù 有机化合物 • yǒu jī huà hé wù 有機化合物 • yǒu jī huà xué 有机化学 • yǒu jī huà xué 有機化學 • yǒu xù huà 有序化 • yǔ huà 羽化 • zài huó huà jiǎ shuō 再活化假說 • zài huó huà jiǎ shuō 再活化假说 • zào huà 造化 • Zhān huà 沾化 • Zhān huà xiàn 沾化县 • Zhān huà xiàn 沾化縣 • Zhāng huà 彰化 • Zhāng huà shì 彰化市 • Zhāng huà xiàn 彰化县 • Zhāng huà xiàn 彰化縣 • zhèng cháng huà 正常化 • zhèng huà 正化 • zhèng quàn huà lǜ 證券化率 • zhèng quàn huà lǜ 证券化率 • zhèng zhì huà 政治化 • zhí wù huà xué chéng fèn 植物化学成分 • zhí wù huà xué chéng fèn 植物化學成分 • zhí yè huà 职业化 • zhí yè huà 職業化 • zhǐ huà 酯化 • zhì dù huà 制度化 • zhì shì huà 制式化 • Zhōng guó huà 中国化 • Zhōng guó huà 中國化 • Zhōng guó Shí huà 中国石化 • Zhōng guó Shí huà 中國石化 • Zhōng Měi Wén huà Yán jiū Zhōng xīn 中美文化研究中心 • Zhōng shí huà 中石化 • zhòng huó huà jì 重活化剂 • zhòng huó huà jì 重活化劑 • zhōu yàng yìng huà 粥样硬化 • zhōu yàng yìng huà 粥樣硬化 • zhuān mén huà 专门化 • zhuān mén huà 專門化 • zhuān yè huà 专业化 • zhuān yè huà 專業化 • zhuǎn huà 轉化 • zhuǎn huà 转化 • zhuǎn huà táng 轉化糖 • zhuǎn huà táng 转化糖 • zì dòng huà 自动化 • zì dòng huà 自動化 • zì dòng huà jì shù 自动化技术 • zì dòng huà jì shù 自動化技術 • zì yóu huà 自由化 • zuì dà huà 最大化 • zuì jiā huà 最佳化 • zuì xiǎo huà 最小化 • zuì yōu huà 最优化 • zuì yōu huà 最優化 • Zūn huà 遵化 • Zūn huà shì 遵化市 • Zūn huà Xiàn 遵化县 • Zūn huà Xiàn 遵化縣 • zuò huà 坐化