Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huà zuò
ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
1
/1
化作
huà zuò
ㄏㄨㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change into
(2) to turn into
(3) to become
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Hoàng Trọng Mậu
)
•
Chử hải ca - 煮海歌
(
Liễu Vĩnh
)
•
Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖
(
Ngô Lai
)
•
Hạ nhật thán - 夏日歎
(
Đỗ Phủ
)
•
Kim Lăng dịch kỳ 1 - 金陵驛其一
(
Văn Thiên Tường
)
•
Luy tuấn - 羸駿
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠
(
Dương Duy Trinh
)
•
Trúc thành kỳ 3 - 築城其三
(
Tào Nghiệp
)
•
Tứ tuyệt kỳ 1 - 四絕其一
(
Phùng Tiểu Thanh
)
•
Yến tử từ kỳ 4 - 燕子辭其四
(
Dương Duy Trinh
)