Có 1 kết quả:

huà xué gōng yè ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄍㄨㄥ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

chemical industry, abbr. to 化工[hua4 gong1]