Có 1 kết quả:
huà xué xiān wéi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
huà xué xiān wéi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synthetic fiber
(2) chemical fiber
(2) chemical fiber
Bình luận 0
huà xué xiān wéi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0