Có 1 kết quả:

huà xué xū yǎng liàng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄩ ㄧㄤˇ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

chemical oxygen demand (an environmental indicator)

Bình luận 0