Có 1 kết quả:

huà xué wǔ qì chǔ bèi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄔㄨˇ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

chemical weapons storage

Bình luận 0