Có 1 kết quả:

huà xué biàn huà ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) chemical change
(2) chemical transformation