Có 1 kết quả:
huà zhěng wéi líng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄥˇ ㄨㄟˊ ㄌㄧㄥˊ
huà zhěng wéi líng ㄏㄨㄚˋ ㄓㄥˇ ㄨㄟˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break up the whole into pieces (idiom); dealing with things one by one
(2) divide and conquer
(2) divide and conquer
Bình luận 0