Có 1 kết quả:

huà wǔ ㄏㄨㄚˋ ㄨˇ

1/1

huà wǔ ㄏㄨㄚˋ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) chemical weapon
(2) abbr. for 化學武器|化学武器[hua4 xue2 wu3 qi4]