Có 1 kết quả:

huà shēn ㄏㄨㄚˋ ㄕㄣ

1/1

huà shēn ㄏㄨㄚˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) incarnation
(2) reincarnation
(3) embodiment (of abstract idea)
(4) personification

Một số bài thơ có sử dụng