Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Běi Èr wài
ㄅㄟˇ ㄦˋ ㄨㄞˋ
1
/1
北二外
Běi Èr wài
ㄅㄟˇ ㄦˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 北京第二外國語學院|北京第二外国语学院[Bei3 jing1 Di4 er4 Wai4 guo2 yu3 Xue2 yuan4]
Bình luận
0