Có 2 kết quả:
Běi jīng ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ • běi jīng ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing, capital of People's Republic of China
(2) Peking
(3) PRC government
(2) Peking
(3) PRC government
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0