Có 2 kết quả:

Běi jīng ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥběi jīng ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ

1/2

Běi jīng ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Beijing, capital of People's Republic of China
(2) Peking
(3) PRC government

běi jīng ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc)