Có 1 kết quả:
Běi jīng Shì ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing
(2) capital of People's Republic of China
(3) one of the four municipalities 直轄市|直辖市[zhi2 xia2 shi4]
(2) capital of People's Republic of China
(3) one of the four municipalities 直轄市|直辖市[zhi2 xia2 shi4]
Bình luận 0