Có 1 kết quả:
Běi jīng yuán rén ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ
Běi jīng yuán rén ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Peking ape-man
(2) Homo erectus pekinensis (c. 600,000 BC), discovered in Zhoukoudian 周口店[Zhou1 kou3 dian4] in 1921
(2) Homo erectus pekinensis (c. 600,000 BC), discovered in Zhoukoudian 周口店[Zhou1 kou3 dian4] in 1921
Bình luận 0