Có 1 kết quả:

Běi jīng Háng kōng Xué yuàn ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Beijing Aeronautical and Astronautical Institute (abbr. to 北航院)