Có 1 kết quả:

Běi jīng Yǔ yán Xué yuàn ㄅㄟˇ ㄐㄧㄥ ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄝˊ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Beijing Language Institute
(2) former name of 北京語言大學|北京语言大学[Bei3 jing1 Yu3 yan2 Da4 xue2] Beijing Language and Culture University (BLCU)

Bình luận 0