Có 2 kết quả:

Běi bīng yáng ㄅㄟˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄤˊběi bīng yáng ㄅㄟˇ ㄅㄧㄥ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Arctic ocean

Từ điển phổ thông

Bắc Băng Dương