Có 2 kết quả:

Běi Zhōu ㄅㄟˇ ㄓㄡběi zhōu ㄅㄟˇ ㄓㄡ

1/2

Běi Zhōu ㄅㄟˇ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the Northern Zhou Dynasty (557-581)
(2) one of the Northern Dynasties

běi zhōu ㄅㄟˇ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

triều Bắc Chu của Trung Quốc (557-581)