Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
běi guó
ㄅㄟˇ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
北國
běi guó
ㄅㄟˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the northern part of the country
(2) the North
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Hà - 北河
(
Lý Trần Thản
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Nhạn - 雁
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Quá Chi Lăng - 過支陵
(
Vũ Cố
)
•
Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tự Thiên Kiện hồi quá Lý Thường Kiệt miếu - 自天健回過李常傑廟
(
Phạm Viết Tuấn
)
Bình luận
0