Có 2 kết quả:
Běi Dà xī Yáng Gōng yuē Zǔ zhī ㄅㄟˇ ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄩㄝ ㄗㄨˇ ㄓ • běi dà xī yáng gōng yuē zǔ zhī ㄅㄟˇ ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄩㄝ ㄗㄨˇ ㄓ
Từ điển Trung-Anh
North Atlantic Treaty Organization, NATO
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO
Bình luận 0