Có 2 kết quả:
Běi Sòng ㄅㄟˇ ㄙㄨㄥˋ • běi sòng ㄅㄟˇ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Northern Song Dynasty (960-1127)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
triều Bắc Tống của Trung Quốc (960-1127)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông