Có 1 kết quả:

Běi tún ㄅㄟˇ ㄊㄨㄣˊ

1/1

Běi tún ㄅㄟˇ ㄊㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Beitun city or town in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang