Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Běi shān
ㄅㄟˇ ㄕㄢ
1
/1
北山
Běi shān
ㄅㄟˇ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) northern mountain
(2) refers to Mt Mang
邙
山
at Luoyang in Henan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dư điền từ kỳ 2 - 畬田詞其二
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Giản Công bộ chiêm sự Trần kỳ 1 - 柬工部詹事陳其一
(
Nguyễn Du
)
•
Lạc đệ tây hoàn biệt Nguỵ tứ Lẫm - 落第西還別魏四懍
(
Trần Tử Ngang
)
•
Nam sơn hữu đài 4 - 南山有臺 4
(
Khổng Tử
)
•
Nam sơn hữu đài 5 - 南山有臺 5
(
Khổng Tử
)
•
Ngọc Đài quán kỳ 2 - 玉臺觀其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngộ Chân viện - 悟真院
(
Vương An Thạch
)
•
Thư hoài ký Lưu ngũ - 書懷寄劉五
(
Dương Ức
)
•
Tòng quân hành kỳ 7 - 從軍行其七
(
Vương Xương Linh
)
•
Tự Hà Nam đáo Trọc Khê - 自河南到濁溪
(
Trần Huy Luyện
)
Bình luận
0