Có 1 kết quả:
Běi Shī Dà ㄅㄟˇ ㄕ ㄉㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Beijing Normal University
(2) abbr. for 北京師範大學|北京师范大学[Bei3 jing1 Shi1 fan4 Da4 xue2]
(2) abbr. for 北京師範大學|北京师范大学[Bei3 jing1 Shi1 fan4 Da4 xue2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0