Có 1 kết quả:

Běi píng ㄅㄟˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Běi píng ㄅㄟˇ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Peiping or Beiping (name of Beijing at different periods, esp. 1928-1949)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0