Có 2 kết quả:

Běi Cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊběi cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ

1/2

Běi Cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Northern Dynasties (386-581)

běi cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

các triều đại ở phương bắc Trung Quốc thời kỳ Nam Bắc Triều (386-581): Nguỵ, Tề, Chu