Có 2 kết quả:

Běi Cháo xiǎn ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇběi cháo xiǎn ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

North Korea

Từ điển phổ thông

Bắc Triều Tiên