1/2
Běi Cháo xiǎn ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
běi cháo xiǎn ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ
Từ điển phổ thông