Có 2 kết quả:
Běi Cháo xiǎn ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ • běi cháo xiǎn ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
North Korea
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bắc Triều Tiên
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0