Có 1 kết quả:

běi jí ㄅㄟˇ ㄐㄧˊ

1/1

běi jí ㄅㄟˇ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Bắc Cực

Từ điển Trung-Anh

(1) the North Pole
(2) the Arctic Pole
(3) the north magnetic pole

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0