Có 1 kết quả:

Běi Ōū Háng kōng Gōng sī ㄅㄟˇ ㄛㄨ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Scandinavian Airlines (SAS)