Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Běi jiāng
ㄅㄟˇ ㄐㄧㄤ
1
/1
北江
Běi jiāng
ㄅㄟˇ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Beijiang River
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề hoạ mai - 題畫梅
(
Vương Miện
)
•
Khách An Nam kiến Tiến phụng sứ hồi khẩu chiếm - 客安南見進奉使回口占
(
Tăng Uyên Tử
)
•
Ký Mục thị ngự xuất U Châu - 寄穆侍御出幽州
(
Vương Xương Linh
)
•
Long Đàm dạ toạ - 龍潭夜坐
(
Vương Thủ Nhân
)
•
Lữ cảm - 旅感
(
Lê Dân Biểu
)
•
Lưu xuân lệnh - Mai - 留春令-梅
(
Cao Quan Quốc
)
•
Phương Nghi oán - 芳儀怨
(
Triều Bổ Chi
)
•
Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 5 - 夔州歌十絕句其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật chí thi - 述志詩
(
Hồng Tú Toàn
)
•
Xuân nhật tuyệt cú thập thủ kỳ 01 - 春日絕句十首其一
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0