Có 1 kết quả:

Běi qì ㄅㄟˇ ㄑㄧˋ

1/1

Běi qì ㄅㄟˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Beijing Automobile Works (BAW)
(2) abbr. for |[Bei3 jing1 Qi4 che1 Zhi4 zao4 chang3 You3 xian4 Gong1 si1]

Bình luận 0