Có 1 kết quả:

Běi piāo ㄅㄟˇ ㄆㄧㄠ

1/1

Běi piāo ㄅㄟˇ ㄆㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

migrant worker living and working in Beijing without a residence permit

Bình luận 0