Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Běi yuē
ㄅㄟˇ ㄩㄝ
•
běi yuē
ㄅㄟˇ ㄩㄝ
1
/2
北約
Běi yuē
ㄅㄟˇ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) NATO
(2) abbr. for
北
大
西
洋
公
約
組
織
|
北
大
西
洋
公
约
组
织
[Bei3 Da4 xi1 Yang2 Gong1 yue1 Zu3 zhi1], North Atlantic Treaty Organization
Bình luận
0
北約
běi yuē
ㄅㄟˇ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO
Bình luận
0