Có 2 kết quả:
Běi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝ • běi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) NATO
(2) abbr. for 北大西洋公約組織|北大西洋公约组织[Bei3 Da4 xi1 Yang2 Gong1 yue1 Zu3 zhi1], North Atlantic Treaty Organization
(2) abbr. for 北大西洋公約組織|北大西洋公约组织[Bei3 Da4 xi1 Yang2 Gong1 yue1 Zu3 zhi1], North Atlantic Treaty Organization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO
Bình luận 0