Có 2 kết quả:

Běi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝběi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) NATO
(2) abbr. for 北大西洋公約組織|北大西洋公约组织[Bei3 Da4 xi1 Yang2 Gong1 yue1 Zu3 zhi1], North Atlantic Treaty Organization

Từ điển phổ thông

tên gọi tắt của Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO