Có 3 kết quả:

Běi měi ㄅㄟˇ ㄇㄟˇběi měi ㄅㄟˇ ㄇㄟˇnán měi ㄋㄢˊ ㄇㄟˇ

1/3

Běi měi ㄅㄟˇ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

North America

běi měi ㄅㄟˇ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Bắc Mỹ

nán měi ㄋㄢˊ ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Nam Mỹ