Có 1 kết quả:

Běi Dá kē tā zhōu ㄅㄟˇ ㄉㄚˊ ㄎㄜ ㄊㄚ ㄓㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

North Dakota, US state

Bình luận 0