Có 1 kết quả:
běi biān ㄅㄟˇ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) north
(2) north side
(3) northern part
(4) to the north of
(2) north side
(3) northern part
(4) to the north of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0