Có 2 kết quả:
Běi Qí ㄅㄟˇ ㄑㄧˊ • běi qí ㄅㄟˇ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qi of the Northern Dynasties (550-557)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
triều Bắc Tề của Trung Quốc (550-557)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0