Có 2 kết quả:
chí ㄔˊ • shī ㄕ
Tổng nét: 11
Bộ: bǐ 匕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺是匕
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: AOP (日人心)
Unicode: U+5319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Nôm: chuỷ, thi, thìa
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci4, si4
Âm Nôm: chuỷ, thi, thìa
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci4, si4
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang các ngoạ bệnh tẩu bút ký trình Thôi, Lô lưỡng thị ngự - 江閣臥病走筆寄呈崔、盧兩侍禦 (Đỗ Phủ)
• Mạnh đông - 孟冬 (Đỗ Phủ)
• Ngư phủ (Tương hồ yên vũ trường thuần ty) - 漁父(湘湖煙雨長蓴絲) (Lục Du)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 2 - 佐還山後寄其二 (Đỗ Phủ)
• Mạnh đông - 孟冬 (Đỗ Phủ)
• Ngư phủ (Tương hồ yên vũ trường thuần ty) - 漁父(湘湖煙雨長蓴絲) (Lục Du)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 2 - 佐還山後寄其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thìa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái thìa. ◎Như: “canh thi” 羹匙 muỗng canh.
2. (Danh) § Xem “thược thi” 鑰匙.
2. (Danh) § Xem “thược thi” 鑰匙.
Từ điển Trung-Anh
spoon
Từ ghép 10
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái thìa. ◎Như: “canh thi” 羹匙 muỗng canh.
2. (Danh) § Xem “thược thi” 鑰匙.
2. (Danh) § Xem “thược thi” 鑰匙.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thìa.
② Thược thi 鑰匙 cái chìa khoá.
② Thược thi 鑰匙 cái chìa khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái thìa, cái môi, cái muỗng, cái vá (múc canh). Cg. 調羹 [tiáogeng] hay 羹匙 [geng chí]. Cv .㔭. Xem 匙 [shi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 鑰匙 [yàoshi]. Xem 匙 [chí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chìa khoá — Cái thìa múc canh. Như chữ Chuỷ 匕.