Có 1 kết quả:
fāng ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vật đựng đồ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khí cụ ngày xưa để đựng đồ vật.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đồ để đựng đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồ đậy;
② Đậy đồ.
② Đậy đồ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rương, cái hộp để đựng đồ vật — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Phương ( đừng lầm với bộ Hệ 匸).
Từ điển Trung-Anh
(1) radical in Chinese characters (Kangxi radical 22), occurring in 区, 医, 匹 etc
(2) see also 三框欄|三框栏[san1 kuang4 lan2]
(3) see also 區字框|区字框[qu1 zi4 kuang4]
(2) see also 三框欄|三框栏[san1 kuang4 lan2]
(3) see also 區字框|区字框[qu1 zi4 kuang4]